Có 2 kết quả:

打扰 dǎ rǎo ㄉㄚˇ ㄖㄠˇ打擾 dǎ rǎo ㄉㄚˇ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

làm phiền, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to bother
(3) to trouble

Từ điển phổ thông

làm phiền, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to bother
(3) to trouble